Có 2 kết quả:
变壓器 biàn yà qì ㄅㄧㄢˋ ㄧㄚˋ ㄑㄧˋ • 變壓器 biàn yà qì ㄅㄧㄢˋ ㄧㄚˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
máy biến áp
biàn yà qì ㄅㄧㄢˋ ㄧㄚˋ ㄑㄧˋ [biàn yā qì ㄅㄧㄢˋ ㄧㄚ ㄑㄧˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
máy biến áp
giản thể
Từ điển phổ thông
biàn yà qì ㄅㄧㄢˋ ㄧㄚˋ ㄑㄧˋ [biàn yā qì ㄅㄧㄢˋ ㄧㄚ ㄑㄧˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông